Euro 2020 sẽ bắt đầu từ ngày 12/6/2021. Mời quý khán giả theo dõi lịch thi đấu đầy đủ gồm 51 trận đấu được SABA Sports cập nhật.
STT | Ngày | Giờ | Bảng | Trận |
Vòng bảng | ||||
1 | 12/6 | 02:00 | A | Thổ Nhĩ Kỳ - Ý |
2 | 20:00 | A | Xứ Wales - Thụy Sĩ | |
3 | 23:00 | B | Đan Mạch - Phần Lan | |
4 | 13/6 | 02:00 | B | Bỉ - Nga |
5 | 20:00 | D | Anh - Croatia | |
6 | 23:00 | C | Áo - Bắc Macedonia | |
7 | 14/6 | 02:00 | C | Hà Lan - Ukraine |
8 | 20:00 | D | Scotland - CH Séc | |
9 | 23:00 | E | Ba Lan - Slovakia | |
10 | 15/6 | 02:00 | E | Tây Ban Nha - Thụy Điển |
11 | 23:00 | F | Hungary - Bồ Đào Nha | |
12 | 16/6 | 02:00 | F | Pháp - Đức |
13 | 20:00 | B | Phần Lan - Nga | |
14 | 23:00 | A | Thổ Nhĩ Kỳ - Xứ Wales | |
15 | 17/6 | 02:00 | A | Ý - Thụy Sĩ |
16 | 20:00 | C | Ukraine - Bắc Macedonia | |
17 | 23:00 | B | Đan Mạch - Bỉ | |
18 | 18/6 | 02:00 | C | Hà Lan - Áo |
19 | 20:00 | E | Thụy Điển - Slovakia | |
20 | 23:00 | D | Croatia - CH Séc | |
21 | 19/6 | 02:00 | D | Anh - Scotland |
22 | 20:00 | F | Hungary - Pháp | |
23 | 23:00 | F | Bồ Đào Nha - Đức | |
24 | 20/6 | 02:00 | E | Tây Ban Nha - Ba Lan |
25 | 23:00 | A | Thụy Sĩ - Thổ Nhĩ Kỳ | |
26 | 23:00 | A | Ý - Xứ Wales | |
27 | 21/6 | 23:00 | C | Ukraine - Áo |
28 | 23:00 | C | Bắc Macedonia - Hà Lan | |
29 | 22/6 | 02:00 | B | Nga - Đan Mạch |
30 | 02:00 | B | Phần Lan - Bỉ | |
31 | 23/6 | 02:00 | D | Croatia - Scotland |
32 | 02:00 | D | CH Séc - Anh | |
33 | 23:00 | E | Thụy Điển - Ba Lan | |
34 | 23:00 | E | Slovakia - Tây Ban Nha | |
35 | 24/6 | 02:00 | F | Đức - Hungary |
36 | 02:00 | F | Bồ Đào Nha - Pháp | |
Vòng 1/8 | ||||
37 | 26/6 | 23:00 | Nhì bảng A - Nhì bảng B | |
38 | 27/6 | 02:00 | Nhất bảng A - Nhì bảng C | |
39 | 23:00 | Nhất bảng C - Ba bảng D/E/F | ||
40 | 28/6 | 02:00 | Nhất bảng B - Ba bảng A/D/E/F | |
41 | 23:00 | Nhì bảng D - Nhì bảng E | ||
42 | 29/6 | 02:00 | Nhất bảng F - Ba bảng A/B/C | |
43 | 23:00 | Nhất bảng D - Nhì bảng F | ||
44 | 30/6 | 02:00 | Nhất bảng E - Ba bảng A/B/C/D | |
Tứ kết | ||||
45 | 2/7 | 23:00 | Thắng trận 42 - Thắng trận 41 | |
46 | 3/7 | 02:00 | Thắng trận 40 - Thắng trận 38 | |
47 | 23:00 | Thắng trận 37 - Thắng trận 39 | ||
48 | 4/7 | 02:00 | Thắng trận 44 - Thắng trận 43 | |
Bán kết | ||||
49 | 7/7 | 02:00 | Thắng trận 45 - Thắng trận 46 | |
50 | 8/7 | 02:00 | Thắng trận 47 - Thắng trận 48 | |
Chung kết | ||||
51 | 12/7 | 02:00 | Thắng trận 49 - Thắng trận 50 |