Euro 2024 là lần thứ 6 đội tuyển Thụy Sĩ góp mặt tại vòng chung kết giải vô địch châu Âu. Những kỳ trước, họ không thể đi xa hơn tứ kết. Kỳ này, đoàn quân áo đỏ chắc chắn muốn tiến sâu hơn thế.
Lịch sử phát triển của đội tuyển bóng đá Thụy Sĩ
Giai đoạn 1924 - 1966: Những năm đầu
Ở Olympic Paris 2024, Thụy Sĩ giành được huy chương bạc sau khi thua Uruguay 0-3 trong trận chung kết. Lần đầu tiên đội tuyển có biệt danh “Nati” tham gia World Cup là vào năm 1934. Khi ấy, họ tiến tới tứ kết và thất thủ dưới tay Tiệp Khắc. Điều đó lặp lại ở World Cup 1938, khi Thụy Sĩ bị loại bởi Đức cũng tại vòng tứ kết.
Từ sau thế chiến thứ hai cho tới trước thập niên 1990, đoàn quân áo đỏ chỉ một lần duy nhất góp mặt ở tứ kết World Cup. Trong những lần còn lại, họ đều không thể vượt qua vòng loại hoặc vòng bảng. Trong giai đoạn này, “Nati” cũng bất lực trong việc giành vé tham gia vòng chung kết Euro.
Giai đoạn 1992 - 1996: Kỷ nguyên Roy Hodgson
Năm 1992, Liên đoàn Bóng đá Thụy Sĩ mời Roy Hodgson làm HLV trưởng. Dưới sự dẫn dắt của chiến lược gia người Anh, đội tuyển đến từ Trung Âu đã vươn lên vị trí thứ 3 trên BXH FIFA tháng 8/1993. Cho đến nay, đây vẫn là thứ hạng cao nhất của họ.
Hodgson đưa Thụy Sĩ đến vòng chung kết World Cup 1994 sau khi chỉ thua đúng 1 trận tại vòng loại. Với 4 điểm, “Nati” xếp thứ nhì trong một bảng đấu có Romania, Mỹ và Colombia. Thành tích ấy giúp họ chen chân vào vòng 16 đội, nhưng rốt cuộc họ cũng bại trận trước Tây Ban Nha.
Vòng loại Euro 1996 không làm khó được thầy trò HLV Hodgson. Tuy nhiên, đội tuyển Thụy Sĩ lại gặp muôn vàn khó khăn tại vòng chung kết. Trận hòa 1-1 với Anh mang lại điểm số duy nhất cho đoàn quân áo đỏ, bởi sau đó họ đã thua Hà Lan và Scotland nên đành chấp nhận về nước sớm.
Giai đoạn 2000 - 2008: Kỷ nguyên Kobi Kuhn
Sau khi vắng mặt tại World Cup 1998, Euro 2000 và World Cup 2002, đội tuyển bóng đá Thụy Sĩ trở lại ở vòng chung kết Euro 2004. Không may là họ rơi vào một bảng đấu khốc liệt với Pháp, Anh và Croatia. Không nằm ngoài dự đoán, “Nati” xếp cuối bảng vì chỉ bỏ túi vỏn vẹn 1 điểm qua 3 trận.
Sau đó, Kobi Kuhn và các học trò giành quyền tham gia World Cup 2006. Họ hòa Pháp trước khi khuất phục Togo và Hàn Quốc để hiên ngang tiến vào vòng knock-out. Dẫu vậy, “Nati” lại gục ngã trên chấm penalty trước Ukraine, trong trận cầu được giới mộ điệu xem là dở nhất lịch sử World Cup.
Thụy Sĩ nghiễm nhiên xuất hiện tại vòng chung kết Euro 2008 vì họ là đồng chủ nhà với Áo. Dù có lợi thế sân nhà, nhưng “Nati” chơi kém ấn tượng và dừng chân ngay vòng bảng với 3 điểm sau 3 trận.
Giai đoạn 2008 - 2014: Kỷ nguyên Ottmar Hitzfeld
Ottmar Hitzfeld đảm nhận chức vụ HLV trưởng đội tuyển Thụy Sĩ vào tháng 7/2008. World Cup 2010 là giải đấu lớn đầu tiên của ông cùng binh đoàn áo đỏ. Họ khởi đầu suôn sẻ bằng thắng lợi 1-0 trước Tây Ban Nha, tuy nhiên vẫn không thể đi tiếp do thua Chile 0-1 và bị Honduras cầm hòa 0-0.
Chiến dịch vòng loại Euro 2012 của Thụy Sĩ khiến người hâm mộ thất vọng, bởi họ chỉ xếp thứ ba trong bảng đấu có Anh, Montenegro, Xứ Wales và Bulgaria. Hitzfeld rời đội vào tháng 6/2014, sau khi ông và các học trò thua Argentina tại vòng 1/8 World Cup 2014.
Giai đoạn 2016 - 2021: Kỷ nguyên Vladimir Petkovic
Petkovic được chọn làm người thay thế Hitzfeld. Với thành tích bất bại (1 thắng, 2 hòa), ông và các cầu thủ Thụy Sĩ đoạt vé vào vòng knock-out Euro 2016. Nhưng rốt cuộc đó vẫn là ngưỡng cửa mà họ không thể vượt qua. “Nati” thua cay đắng trên chấm penalty nên đành nhường vé đi tiếp cho Ba Lan.
Tại vòng chung kết World Cup 2018, Thụy Sĩ nằm chung bảng với Brazil, Serbia và Costa Rica. Trận hòa 1-1 với Brazil và thắng lợi 2-1 trước Serbia giúp đoàn quân áo đỏ ở vào vị trí thuận lợi trước lượt đấu cuối. Kết quả hòa 2-2 với Costa Rica đưa “Nati” đến vòng vòng knock-out đầu tiên, nơi họ thua Thụy Điển 0-1.
Là một trong những đội hạng ba có thành tích tốt nhất tại vòng loại, Thụy Sĩ đã lọt vào vòng chung kết Euro 2020. Kịch bản ấy tái diễn ở vòng bảng, khi họ xếp thứ ba nhưng vẫn có suất chơi trận knock-out đầu tiên.
Đối đầu nhà đương kim vô địch thế giới lúc bấy giờ là Pháp, Thụy Sĩ có lúc đã bị dẫn 1-3. Tuy nhiên, họ chơi kiên cường để quân bình tỷ số và tiễn Pháp rời giải sau loạt luân lưu. Đến tứ kết, “Nati” lại kéo Tây Ban Nha đến chấm penalty, nhưng lần này Petkovic và các học trò phải nhận phần thua.
Từ năm 2021 đến nay: Thời đại Murat Yakin
Vào ngày 9/8/2021, Yakin trở thành HLV tiếp theo của đội tuyển bóng đá Thụy Sĩ. Trong chiến dịch vòng loại World Cup 2022, “Nati” đứng đầu bảng C, xếp trên cả Italy. Tại vòng chung kết trên đất Qatar, họ chỉ có thể tiến tới vòng 1/8, nơi họ thảm bại 1-6 dưới tay Bồ Đào Nha.
Các thành tích đội tuyển bóng đá Thụy Sĩ đã đạt được
Giải vô địch bóng đá thế giới
Kỳ World Cup | Thành tích | Trận | Thắng | Hòa | Thua |
---|---|---|---|---|---|
1930 | Không tham gia | ||||
1934 | Tứ kết | 2 | 1 | 0 | 1 |
1938 | Tứ kết | 3 | 1 | 1 | 1 |
1950 | Vòng bảng | 3 | 1 | 1 | 1 |
1954 | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 |
1958 | Không vượt qua vòng loại | ||||
1962 | Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 |
1966 | Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 |
1970 | Không vượt qua vòng loại | ||||
1974 | Không vượt qua vòng loại | ||||
1978 | Không vượt qua vòng loại | ||||
1982 | Không vượt qua vòng loại | ||||
1986 | Không vượt qua vòng loại | ||||
1990 | Không vượt qua vòng loại | ||||
1994 | Vòng 1/8 | 4 | 1 | 1 | 2 |
1998 | Không vượt qua vòng loại | ||||
2002 | Không vượt qua vòng loại | ||||
2006 | Vòng 1/8 | 4 | 2 | 2 | 0 |
2010 | Vòng bảng | 3 | 1 | 1 | 1 |
2014 | Vòng 1/8 | 4 | 2 | 0 | 2 |
2018 | Vòng 1/8 | 4 | 1 | 2 | 1 |
2022 | Vòng 1/8 | 4 | 2 | 0 | 2 |
Tổng | 41 | 14 | 8 | 19 |
Giải vô địch Châu Âu
Kỳ Euro | Thành tích | Trận | Thắng | Hòa | Thua |
---|---|---|---|---|---|
1960 | Không tham gia | ||||
1964 | Không vượt qua vòng loại | ||||
1968 | Không vượt qua vòng loại | ||||
1972 | Không vượt qua vòng loại | ||||
1976 | Không vượt qua vòng loại | ||||
1980 | Không vượt qua vòng loại | ||||
1984 | Không vượt qua vòng loại | ||||
1988 | Không vượt qua vòng loại | ||||
1992 | Không vượt qua vòng loại | ||||
1996 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 |
2000 | Không vượt qua vòng loại | ||||
2004 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 |
2008 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 |
2012 | Không vượt qua vòng loại | ||||
2016 | Vòng 1/8 | 4 | 1 | 3 | 0 |
2020 | Tứ kết | 5 | 1 | 3 | 1 |
2024 | Chưa xác định | ||||
Tổng | 18 | 3 | 8 | 7 |
UEFA Nations League (Liên đoàn các quốc gia UEFA)
Vòng bảng
Mùa giải | Thành tích | Trận | Thắng | Hòa | Thua |
---|---|---|---|---|---|
2018/19 | Hạng 1 | 4 | 3 | 0 | 1 |
2020/21 | Hạng 3 | 6 | 1 | 3 | 2 |
2022/23 | Hạng 3 | 6 | 3 | 0 | 3 |
Tổng | 16 | 7 | 3 | 6 |
Vòng chung kết
Năm | Thành tích | Trận | Thắng | Hòa | Thua |
---|---|---|---|---|---|
2019 | Hạng 4 | 2 | 0 | 1 | 1 |
2021 | Không vượt qua vòng bảng | ||||
2023 | Không vượt qua vòng bảng | ||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 |
Đội hình hiện tại của đội Thụy Sĩ tại Euro 2024
Thủ môn
STT | Tên | Năm sinh | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|
1 | Yann Sommer | 1988 | Inter Milan |
2 | Yvon Mvogo | 1994 | Lorient |
3 | David von Ballmoos | 1994 | Young Boys |
Hậu vệ
STT | Tên | Năm sinh | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|
1 | Fabian Schär | 1991 | Newcastle United |
2 | Ricardo Rodriguez | 1992 | Torino |
3 | Silvan Widmer | 1993 | Mainz 05 |
4 | Kevin Mbabu | 1995 | FC Augsburg |
5 | Manuel Akanji | 1995 | Manchester City |
6 | Nico Elvedi | 1996 | Borussia Mönchengladbach |
7 | Ulisses Garcia | 1996 | Marseille |
8 | Cédric Zesiger | 1998 | VfL Wolfsburg |
9 | Eray Cömert | 1998 | Nantes |
10 | Bećir Omeragić | 2002 | Montpellier |
Tiền vệ
STT | Tên | Năm sinh | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|
1 | Xherdan Shaqiri | 1991 | Chicago Fire |
2 | Remo Freuler | 1992 | Bologna |
3 | Granit Xhaka | 1992 | Bayer Leverkusen |
4 | Vincent Sierro | 1995 | Toulouse |
5 | Denis Zakaria | 1996 | Monaco |
6 | Michel Aebischer | 1997 | Bologna |
7 | Dereck Kutesa | 1997 | Servette |
8 | Uran Bislimi | 1999 | Lugano |
Tiền đạo
STT | Tên | Năm sinh | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|
1 | Renato Steffen | 1991 | Lugano |
2 | Ruben Vargas | 1998 | FC Augsburg |
3 | Zeki Amdouni | 2000 | Burnley |
4 | Noah Okafor | 2000 | AC Milan |
5 | Dan Ndoye | 2000 | Bologna |
Danh sách ban huấn luyện hiện tại của đội tuyển Thụy Sĩ tại Euro 2024
STT | Tên | Vai trò |
---|---|---|
1 | Murat Yakin | HLV trưởng |
2 | Giorgio Contini | Trợ lý HLV |
3 | Patrick Foletti | HLV thủ môn |
4 | Kevin Ehmes | Trưởng bộ phận phân tích |
5 | Eduardo Parra Garcia | HLV thể lực |
6 | Selcuk Sasivari | Chuyên viên phân tích video |
Tổng hợp lịch thi đấu của đội tuyển bóng đá Thụy Sĩ tại Euro 2024
Ngày | Giờ | Trận đấu |
---|---|---|
15/06/2024 | 20h00 | Hungary - Thụy Sĩ |
20/06/2024 | 02h00 | Scotland - Thụy Sĩ |
24/06/2024 | 02h00 | Thụy Sĩ - Đức |
Phân tích chiến thuật của đội tuyển Thụy Sĩ mang đến Euro 2024
Chiến thuật
Kể từ khi ngồi vào ghế nóng, HLV Murat Yakin đã thử nghiệm nhiều sơ đồ khác nhau, bao gồm cả hàng phòng ngự 4 người lẫn 5 người. Sơ đồ mà ông sử dụng thường xuyên nhất là 4-2-3-1. Giới chuyên môn dự đoán đội bóng áo đỏ sẽ ra sân với đội hình này tại vòng chung kết Euro 2024, dù trước đó họ cũng đã làm quen với sơ đồ 3-4-2-1, 3-5-2, và 3-4-3.
Thụy Sĩ khá chú trọng vào khâu kiểm soát bóng. Bằng chứng là tại vòng loại Euro 2024, tỷ lệ giữ bóng của họ đạt mức 66,41%. Granit Xhaka và các đồng đội cũng chuyền bóng khá chính xác, với tỷ lệ thành công lên tới 89,4%.
Bóng bổng là một phương án tấn công quan trọng của “Nati”. Trung bình mỗi trận, họ tung ra khoảng 26 quả tạt bóng. Trong 10 trận đấu vòng loại Euro 2024, họ đã mang về 3 pha lập công bằng đầu. Thể hình lý tưởng khiến các cầu thủ Thụy Sĩ trở nên nguy hiểm mỗi khi tranh chấp bóng bổng.
Ngoài ra, đoàn quân áo đỏ cũng rất đáng sợ với những cú đá tầm xa. Ở vòng loại Euro 2024, họ đã ghi 3 bàn thắng từ bên ngoài vùng cấm địa.
Về khía cạnh phòng ngự, Thụy Sĩ không thực sự xuất sắc. Họ thủng lưới 11 bàn/10 trận trong một bảng đấu không quá khó nhọc tại vòng loại Euro 2024. Để tiến xa tại vòng chung kết trên đất Đức, “Nati” cần phải siết chặt phòng tuyến hơn nữa.
Các cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Thụy Sĩ
STT | Tên | Vị trí |
---|---|---|
1 | Yann Sommer | Thủ môn |
2 | Fabian Schär | Hậu vệ |
3 | Manuel Akanji | Hậu vệ |
4 | Granit Xhaka | Tiền vệ |
5 | Xherdan Shaqiri | Tiền vệ |
6 | Zeki Amdouni | Tiền đạo |
Danh hiệu nào cho đội tuyển Thụy Sĩ tại mùa giải Euro 2024?
Khả năng đội tuyển bóng đá Thụy Sĩ vào chung kết hoặc vô địch Euro 2024 gần như bằng không. Trước mắt thì họ cần phải vượt qua vòng bảng. Một số tổ chức thể thao đánh giá khả năng “Nati” dẫn đầu bảng A là 12,5%.
Câu hỏi thường gặp
Cầu thủ nào ghi bàn nhiều nhất đội tuyển Thụy Sĩ?
Alex Frei đang nắm giữ vị trí cây săn bàn số một lịch sử đội tuyển Thụy Sĩ với 42 bàn thắng qua 84 trận. Frei bắt đầu thi đấu cho “Nati” từ năm 2001 và chơi trận cuối cùng vào ngày 26/3/2011.
Màu áo của đội tuyển Thụy Sĩ
Áo truyền thống của đội tuyển Thụy Sĩ có màu đỏ đặc trưng, đi kèm với họa tiết màu trắng. Trong những trận thi đấu với tư cách đội khách, họ sẽ mặc áo trắng.
Biệt danh, linh vật của đội tuyển bóng đá Thụy Sĩ
Đội tuyển bóng đá Thụy Sĩ có nhiều biệt danh, bao gồm “A-Team” (“Đội A”), Nati (“Đội tuyển quốc gia”) và “Red Crosses” (“Chữ thập Đỏ”). Tuy nhiên, họ không có linh vật chính thức.
Đội tuyển Thụy Sĩ được xếp cùng bảng với đội bóng nào ở Euro 2024?
Tại Euro 2024, Thụy Sĩ nằm ở bảng A cùng với Đức, Scotland và Hungary. Trong số này, “Nati” được đánh giá thấp hơn Đức nhưng nhỉnh hơn Scotland và Hungary. Nếu chơi đúng sức, họ hoàn toàn có thể đi tiếp với vị trí nhì bảng.
Thành tích tốt nhất mà Thụy Sĩ đạt được trong lịch sử Euro là vòng tứ kết. Sở hữu một đội hình giàu kinh nghiệm, có nhiều ngôi sao chơi tại những giải đấu lớn, binh đoàn áo đỏ đặt mục tiêu vượt qua kỷ lục của chính họ tại Euro năm nay. Hãy cùng SABA Sports theo dõi hành trình của “Nati” trên đất Đức mùa hè này.
CHỦ NHÀ ĐỨC CHUẨN BỊ KỸ CÀNG CHO EURO 2024 | BÓNG ĐÁ CHÂU ÂU
Xem thêm: