Rất nhiều người quan tâm từ vựng bóng rổ tiếng Anh là gì? Cùng SABAVN khám phá chi tiết những thuật ngữ liên quan ở bài viết dưới đây.
Bóng rổ là một môn thể thao đội phổ biến trên toàn thế giới, một trận đấu có 2 đội tranh tài, mỗi đội gồm 5 người chơi. Mục tiêu của môn thể thao này là ném bóng vào rổ đối phương để ghi điểm.
Bóng rổ tiếng Anh là gì?
Đây là một câu hỏi thường gặp của nhiều người khi muốn tìm hiểu về môn thể thao này.
Bóng rổ tiếng Anh là basketball, là từ ghép từ ball (bóng) và basket (rổ). Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1891, khi nhà giáo dục thể chất người Canada James Naismith phát minh ra môn thể thao này tại Hoa Kỳ. Ông đã treo hai rổ lên hai đầu của sân và yêu cầu các học viên của mình ném bóng vào rổ để rèn luyện sức khỏe.
Basketball có thể được sử dụng như một chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu, hoặc đi kèm với các danh từ khác để tạo thành các cụm danh từ. Ví dụ:
- Basketball is a popular sport in the world. (Bóng rổ là một môn thể thao phổ biến trên thế giới)
- He plays basketball very well. (Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi)
- I like watching basketball games on TV. (Tôi thích xem các trận đấu bóng rổ trên TV)
- She is a basketball player/coach/fan. (Cô ấy là một cầu thủ/huấn luyện viên/người hâm mộ bóng rổ)
Một số thuật ngữ tiếng Anh phổ biến liên quan đến bóng rổ
Ngoài basketball, có rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh khác được sử dụng trong bóng rổ, để chỉ các kỹ thuật, luật lệ. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh phổ biến liên quan đến bóng rổ:
- Shooting: Ném rổ, là kỹ thuật ném bóng vào rổ để ghi điểm.
- Jump shot: Nhảy lên và ném bóng vào rổ, là kỹ thuật ném rổ phổ biến nhất.
- Lay-up: Lên rổ, là kỹ thuật ném bóng vào rổ khi chạy gần khung thành.
- Dunk/Slam dunk: Úp rổ, là kỹ thuật nhảy cao và đập bóng vào rổ.
- Alley-oop: Nhận đường chuyền trên không và ghi điểm trực tiếp khi ở trên không, là kỹ thuật ném rổ đẹp mắt và khó.
- Fade away: Ném ngửa người về sau, là kỹ thuật ném rổ khi muốn tránh sự chặn bóng của đối phương.
- Hook shot: Giơ cao và ném bằng một tay, là kỹ thuật ném rổ khi muốn tạo ra góc ném khó bị chặn.
- Tip in: Khi bóng không vào rổ mà bật ra, thay vì bắt bóng bật bảng, cầu thủ dùng tay đẩy bóng ngược trở lại vào rổ, là kỹ thuật ném rổ nhanh nhạy và linh hoạt.
- Block: Chắn bóng trên không, là kỹ thuật phòng thủ chặn bóng ngay khi đối thủ thực hiện pha ném bóng.
- Steal: Cướp bóng, là kỹ thuật phòng thủ lấy bóng khi đối thủ đang có bóng.
- Double-team: Hai cầu thủ phòng ngự kèm một đối thủ tấn công, là kỹ thuật phòng thủ áp sát và gây sức ép cho đối thủ.
- Man-to-man defense: Phòng thủ một kèm một, là kỹ thuật phòng thủ theo người, mỗi cầu thủ phòng ngự kèm một cầu thủ tấn công của đội đối phương.
- Zone defense: Phòng thủ theo khu vực, là kỹ thuật phòng thủ theo vùng, mỗi cầu thủ phòng ngự một vùng nhất định trên sân và chuyển đổi khi cần thiết.
- Dribble: Dẫn bóng, là kỹ thuật di chuyển trên sân bằng cách nhồi bóng xuống sàn.
- Crossover: Kỹ thuật thoát khỏi đối phương khi chuyển hướng đập bóng từ trái sang phải và ngược lại, là kỹ thuật dẫn bóng khéo léo và lừa tình.
- Behind the back: Kỹ thuật dẫn bóng sau lưng, là kỹ thuật dẫn bóng để tránh sự cướp bóng của đối phương hoặc tạo ra sự ngạc nhiên cho đồng đội.
- Between the legs: Kỹ thuật dẫn bóng qua háng, là kỹ thuật dẫn bóng để lừa đối phương hoặc tạo ra khoảng trống cho mình.
- Spin move: Kỹ thuật dẫn bóng xoay người, là kỹ thuật dẫn bóng để vượt qua đối phương hoặc tạo ra góc ném tốt hơn.
- Arm-push violation/Shooting foul: Lỗi đánh tay (khi đối phương đang ném, chỉ được giơ tay ra phía trước để block, không được đẩy tay hoặc kéo tay đối phương).
- Jumping violation: Lỗi nhảy (đang cầm bóng lên, nhảy nhưng không chuyền hoặc ném).
- Traveling violation: Lỗi chạy bước (cầm bóng chạy từ ba bước trở lên).
- Double dribbling: Hai lần dẫn bóng (đang dẫn bóng mà cầm bóng lên, rồi lại tiếp tục nhồi bóng).
Xem thêm: